Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Metta/LU Riga | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Caramba/dinamo Riga | 30 | 30 | 0 | 27 | 3 | 0 | 27 | 90.00% | Chi tiết |
3 | Rigas Futbola Skola | 30 | 30 | 1 | 23 | 2 | 5 | 18 | 76.67% | Chi tiết |
4 | Fk Valmiera | 32 | 32 | 2 | 23 | 3 | 6 | 17 | 71.88% | Chi tiết |
5 | Varaviksne Liepaja | 30 | 30 | 1 | 17 | 7 | 6 | 11 | 56.67% | Chi tiết |
6 | Fk Auda Riga | 30 | 30 | 0 | 13 | 9 | 8 | 5 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Tukums-2000 | 30 | 30 | 2 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Rezekne / Bjss | 30 | 30 | 2 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Jdfs Alberts | 30 | 30 | 2 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Jekabpils | 30 | 30 | 0 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Olaines Fk | 30 | 30 | 0 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Ogres Fk 33 | 30 | 30 | 2 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Saldus | 30 | 30 | 0 | 8 | 3 | 19 | -11 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Staiceles Bebri | 30 | 30 | 0 | 8 | 3 | 19 | -11 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Salaspils | 30 | 30 | 1 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Fk Smiltene Bjss | 30 | 30 | 0 | 7 | 3 | 20 | -13 | 23.33% | Chi tiết |
17 | Preilu | 30 | 30 | 0 | 5 | 6 | 19 | -14 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 40.07% |
Hòa | 70 | 25.27% |
Đội khách thắng kèo | 96 | 34.66% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Metta/LU Riga | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Preilu | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Preilu | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Preilu | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Fk Auda Riga,Olaines Fk | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |