Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gulbene 2005 | 27 | 27 | 6 | 23 | 3 | 1 | 22 | 85.19% | Chi tiết |
2 | Rezekne / Bjss | 29 | 29 | 4 | 23 | 1 | 5 | 18 | 79.31% | Chi tiết |
3 | Fk Valmiera | 27 | 27 | 4 | 18 | 3 | 6 | 12 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Fk Auda Riga | 27 | 27 | 3 | 16 | 1 | 10 | 6 | 59.26% | Chi tiết |
5 | Rigas Futbola Skola | 27 | 27 | 4 | 15 | 3 | 9 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Tukums-2000 | 27 | 27 | 4 | 15 | 2 | 10 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
7 | Varaviksne Liepaja | 27 | 27 | 6 | 15 | 3 | 9 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
8 | Metta/LU Riga | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Ogres Fk 33 | 27 | 27 | 5 | 12 | 3 | 12 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Jekabpils | 27 | 27 | 2 | 9 | 4 | 14 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Sfk United | 27 | 27 | 2 | 9 | 7 | 11 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Preilu | 27 | 27 | 4 | 8 | 1 | 18 | -10 | 29.63% | Chi tiết |
13 | Saldus | 27 | 27 | 0 | 8 | 2 | 17 | -9 | 29.63% | Chi tiết |
14 | Fk Smiltene Bjss | 27 | 27 | 0 | 8 | 5 | 14 | -6 | 29.63% | Chi tiết |
15 | Olaines Fk | 27 | 27 | 0 | 8 | 5 | 14 | -6 | 29.63% | Chi tiết |
16 | Salaspils | 27 | 27 | 1 | 6 | 2 | 19 | -13 | 22.22% | Chi tiết |
17 | Plavinas Dm | 27 | 27 | 0 | 1 | 1 | 25 | -24 | 3.70% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 40.66% |
Hòa | 46 | 19.09% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 40.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gulbene 2005 | 85.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Plavinas Dm | 3.70% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Plavinas Dm | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Plavinas Dm | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sfk United | 25.93% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |