Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fk Valmiera | 16 | 16 | 12 | 11 | 0 | 5 | 6 | 68.75% | Chi tiết |
2 | Daugava Daugavpils | 16 | 16 | 5 | 9 | 2 | 5 | 4 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Grobina | 16 | 16 | 0 | 9 | 0 | 7 | 2 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Metta/LU Riga | 16 | 16 | 4 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Rigas Futbola Skola | 16 | 16 | 15 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Fk Auda Riga | 16 | 16 | 10 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Liepajas Metalurgs | 16 | 16 | 5 | 7 | 0 | 9 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Tukums-2000 | 16 | 16 | 6 | 7 | 0 | 9 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Jelgava | 16 | 16 | 0 | 6 | 1 | 9 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Riga Fc | 16 | 16 | 15 | 5 | 1 | 10 | -5 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 39 | 47.56% |
Hòa | 4 | 4.88% |
Đội khách thắng kèo | 39 | 47.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fk Valmiera | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Riga Fc | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fk Valmiera | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tukums-2000,Jelgava,Riga Fc | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fk Valmiera | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tukums-2000,Jelgava,Riga Fc | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Daugava Daugavpils | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |