Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rigas Futbola Skola | 16 | 81 | 6 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Riga Fc | 16 | 69 | 13 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Fk Valmiera | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Daugava Daugavpils | 16 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Tukums-2000 | 16 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Fk Auda Riga | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Metta/LU Riga | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Liepajas Metalurgs | 16 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Grobina | 16 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Jelgava | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |