Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fk Valmiera | 22 | 22 | 7 | 17 | 2 | 3 | 14 | 77.27% | Chi tiết |
2 | Daugava Daugavpils | 22 | 22 | 13 | 15 | 1 | 6 | 9 | 68.18% | Chi tiết |
3 | Jdfs Alberts | 22 | 22 | 3 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Tukums-2000 | 22 | 22 | 4 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Olaines Fk | 24 | 24 | 5 | 13 | 4 | 7 | 6 | 54.17% | Chi tiết |
6 | Metta/LU Riga | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Grobina | 22 | 22 | 11 | 11 | 2 | 9 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Fk Smiltene Bjss | 22 | 22 | 1 | 9 | 4 | 9 | 0 | 40.91% | Chi tiết |
9 | Rezekne / Bjss | 22 | 22 | 2 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Rigas Tehniska Universitate | 22 | 22 | 2 | 8 | 0 | 14 | -6 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Fk Auda Riga | 22 | 22 | 4 | 7 | 3 | 12 | -5 | 31.82% | Chi tiết |
12 | Preilu | 22 | 22 | 1 | 6 | 1 | 15 | -9 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Staiceles Bebri | 22 | 22 | 0 | 2 | 2 | 18 | -16 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 64 | 43.84% |
Hòa | 24 | 16.44% |
Đội khách thắng kèo | 58 | 39.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fk Valmiera | 77.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Staiceles Bebri | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fk Valmiera | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fk Valmiera | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Metta/LU Riga | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |