Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Flora Tallinn Ii | 21 | 21 | 12 | 16 | 1 | 4 | 12 | 76.19% | Chi tiết |
2 | Harju Jk Laagri | 19 | 19 | 16 | 14 | 1 | 4 | 10 | 73.68% | Chi tiết |
3 | Jk Welco Elekter | 18 | 18 | 6 | 13 | 1 | 4 | 9 | 72.22% | Chi tiết |
4 | Jk Tallinna Kalev Iii | 12 | 12 | 1 | 8 | 0 | 4 | 4 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Tallinn | 22 | 22 | 5 | 14 | 0 | 8 | 6 | 63.64% | Chi tiết |
6 | Tallinna Levadia 2 | 12 | 12 | 2 | 4 | 1 | 7 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Elva | 20 | 20 | 4 | 4 | 1 | 15 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
8 | Viimsi Mrjk | 15 | 15 | 12 | 3 | 1 | 11 | -8 | 20.00% | Chi tiết |
9 | Tabasalu Charma | 16 | 16 | 1 | 3 | 1 | 12 | -9 | 18.75% | Chi tiết |
10 | Paide Linnameeskond B | 15 | 15 | 1 | 2 | 1 | 12 | -10 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 33 | 37.08% |
Hòa | 8 | 8.99% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 53.93% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Flora Tallinn Ii | 76.19% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Paide Linnameeskond B | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jk Tallinna Kalev Iii | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Elva | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jk Tallinna Kalev Iii | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Elva | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tallinna Levadia 2 | 8.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |