Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Flora Tallinn Ii | 36 | 36 | 5 | 22 | 6 | 8 | 14 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Tallinna Levadia 2 | 36 | 36 | 5 | 22 | 4 | 10 | 12 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Infonet Ii | 36 | 36 | 0 | 20 | 6 | 10 | 10 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Tartu JK Tammeka | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nomme Jk Kalju Ii | 36 | 36 | 0 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
6 | Kivioli Irbis | 36 | 36 | 2 | 14 | 3 | 19 | -5 | 38.89% | Chi tiết |
7 | JK Tallinna Kalev | 38 | 38 | 4 | 14 | 7 | 17 | -3 | 36.84% | Chi tiết |
8 | Tartu FS Santos | 36 | 36 | 1 | 12 | 6 | 18 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Rakvere Flora | 36 | 36 | 2 | 12 | 10 | 14 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Vandra Jk Vaprus | 36 | 36 | 1 | 11 | 5 | 20 | -9 | 30.56% | Chi tiết |
11 | Kuressaare | 36 | 36 | 2 | 10 | 7 | 19 | -9 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 87 | 41.23% |
Hòa | 58 | 27.49% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 31.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Flora Tallinn Ii,Tallinna Levadia 2 | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kuressaare | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Flora Tallinn Ii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Flora Tallinn Ii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tartu JK Tammeka | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rakvere Flora | 27.78% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |