Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Flora Tallinn Ii | 24 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Harju Jk Laagri | 23 | 70 | 30 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Jk Welco Elekter | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Tallinn | 26 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Viimsi Mrjk | 19 | 37 | 58 | 5 | Chi tiết | ||||
6 | Tallinna Levadia 2 | 16 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Elva | 24 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Paide Linnameeskond B | 19 | 11 | 5 | 84 | Chi tiết | ||||
9 | Tabasalu Charma | 20 | 10 | 5 | 85 | Chi tiết | ||||
10 | Jk Tallinna Kalev Iii | 15 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |