Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Flora Tallinn | 28 | 71 | 18 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Levadia Tallinn | 20 | 75 | 15 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Trans Narva | 29 | 34 | 10 | 55 | Chi tiết | ||||
4 | Paide Linnameeskond | 21 | 48 | 5 | 48 | Chi tiết | ||||
5 | Nomme JK Kalju | 15 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | JK Tallinna Kalev | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Nomme United | 24 | 29 | 17 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Tartu JK Tammeka | 22 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Parnu Linnameeskond | 26 | 12 | 27 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Kuressaare | 17 | 18 | 35 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |