Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maardu Fc Starbunker | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Tartu JK Tammeka B | 12 | 12 | 0 | 9 | 2 | 1 | 8 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Laanemaa Haapsalu | 9 | 9 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Nomme Jk Kalju Ii | 12 | 12 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Tallinna Jk Legion | 10 | 10 | 0 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Johvi Lokomotiv | 11 | 11 | 0 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Tartu Kalev | 17 | 17 | 0 | 5 | 8 | 4 | 1 | 29.41% | Chi tiết |
8 | Parnu Jk | 15 | 15 | 0 | 3 | 8 | 4 | -1 | 20.00% | Chi tiết |
9 | Viljandi Jk Tulevik | 11 | 11 | 0 | 1 | 1 | 9 | -8 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 19 | 31.67% |
Hòa | 22 | 36.67% |
Đội khách thắng kèo | 19 | 31.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maardu Fc Starbunker | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Viljandi Jk Tulevik | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka B | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maardu Fc Starbunker | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Tartu JK Tammeka B | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maardu Fc Starbunker | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Parnu Jk | 53.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |