Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Parnu Jk | 32 | 32 | 6 | 20 | 1 | 11 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Tallinna Levadia 2 | 30 | 30 | 10 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Parnu Linnameeskond | 32 | 32 | 23 | 17 | 5 | 10 | 7 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Flora Tallinn Ii | 32 | 32 | 16 | 15 | 4 | 13 | 2 | 46.88% | Chi tiết |
5 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 30 | 30 | 0 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Nomme United | 32 | 32 | 23 | 14 | 1 | 17 | -3 | 43.75% | Chi tiết |
7 | Elva | 32 | 32 | 11 | 12 | 7 | 13 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Tartu JK Tammeka B | 32 | 32 | 7 | 12 | 3 | 17 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Vandra Jk Vaprus | 30 | 30 | 5 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Maardu Fc Starbunker | 32 | 32 | 28 | 11 | 4 | 17 | -6 | 34.38% | Chi tiết |
11 | Tabasalu Charma | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 72 | 41.38% |
Hòa | 32 | 18.39% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 40.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Parnu Jk | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kohtla Jarve Jk Jarve | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kohtla Jarve Jk Jarve | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Elva | 21.88% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |