Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Jk Welco Elekter | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Viljandi Jk Tulevik | 36 | 36 | 6 | 27 | 5 | 4 | 23 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Flora Tallinn Ii | 36 | 36 | 6 | 20 | 8 | 8 | 12 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Infonet Ii | 36 | 36 | 0 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Maardu Fc Starbunker | 36 | 36 | 5 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Tallinna Levadia 2 | 36 | 36 | 4 | 16 | 4 | 16 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Tartu FS Santos | 36 | 36 | 2 | 16 | 0 | 20 | -4 | 44.44% | Chi tiết |
8 | JK Tallinna Kalev | 36 | 36 | 0 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Nomme Jk Kalju Ii | 38 | 38 | 3 | 12 | 4 | 22 | -10 | 31.58% | Chi tiết |
10 | Vandra Jk Vaprus | 36 | 36 | 0 | 10 | 6 | 20 | -10 | 27.78% | Chi tiết |
11 | Kohtla Jarve Jk Jarve | 36 | 36 | 0 | 8 | 6 | 22 | -14 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 87 | 42.86% |
Hòa | 42 | 20.69% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 36.45% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Jk Welco Elekter | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kohtla Jarve Jk Jarve | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jk Welco Elekter | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kohtla Jarve Jk Jarve | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jk Welco Elekter | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kohtla Jarve Jk Jarve | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Flora Tallinn Ii | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |