Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Imt Novi Beograd | 39 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Zeleznicar Pancevo | 40 | 53 | 25 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Graficar Beograd | 39 | 49 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Radnicki Beograd | 37 | 38 | 11 | 51 | Chi tiết | ||||
5 | Indjija | 40 | 35 | 40 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Vrsac | 40 | 33 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | FK Metalac Gornji Milanovac | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Radnicki Sremska Mitrovica | 38 | 34 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Jedinstvo Ub | 35 | 37 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Proleter Novi Sad | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Macva Sabac | 37 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Sloboda Uzice Sevojno | 40 | 28 | 48 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Loznica | 37 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Trajal Krusevac | 39 | 26 | 28 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Zlatibor Cajetina | 40 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | FK Rad Beograd | 39 | 15 | 41 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |