Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | OFK Beograd | 37 | 62 | 16 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Jedinstvo Ub | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Indjija | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Tekstilac Odzaci | 36 | 42 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Vrsac | 38 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Semendria 1924 | 36 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Radnicki Sremska Mitrovica | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Macva Sabac | 36 | 36 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Graficar Beograd | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Sloboda Uzice Sevojno | 38 | 32 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Dubocica Leskovac | 37 | 32 | 38 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Mladost Novi Sad | 38 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
13 | FK Metalac Gornji Milanovac | 40 | 28 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Kolubara | 36 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Proleter Novi Sad | 38 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Radnicki Beograd | 36 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |