Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kolubara | 34 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 34 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Kabel Novi Sad | 34 | 53 | 32 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Imt Novi Beograd | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Zarkovo | 34 | 47 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Loznica | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Radnicki Sremska Mitrovica | 34 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Buducnost Dobanovci | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Graficar Beograd | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Zeleznicar Pancevo | 34 | 38 | 15 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Dinamo Vranje | 34 | 32 | 15 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Borac Cacak | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Radnicki Pirot | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Trajal Krusevac | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Dubocica Leskovac | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Jagodina | 34 | 21 | 41 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Zemun | 34 | 21 | 18 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | Sloga Kraljevo | 34 | 15 | 32 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |