Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Radnicki Nis | 34 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | FK Donji Srem | 34 | 47 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Indjija | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Sloga Kraljevo | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Proleter Novi Sad | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | FK Napredak Krusevac | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Mladost Lucani | 34 | 38 | 41 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Kolubara | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Teleoptik Zemun | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Novi Sad | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Radnicki Sombor | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | FK Bezanija | 34 | 32 | 56 | 12 | Chi tiết | ||||
13 | Ofk Mladenovac | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Cukaricki | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | FK Banat Zrenjanin | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Mladi Radnik | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Sindjelic N | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Srem | 34 | 12 | 24 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |