Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Napredak Krusevac | 34 | 74 | 15 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Cukaricki | 34 | 56 | 29 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | FK Vozdovac Beograd | 34 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | FK Metalac Gornji Milanovac | 34 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Borac Cacak | 34 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Proleter Novi Sad | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Jedinstvo Putevi | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | FK Bezanija | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Timok | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Indjija | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Mladost Lucani | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Sloga Kraljevo | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Radnicki Nova Pazova | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | FK Banat Zrenjanin | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Fk Teleoptik Zemun | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Ofk Mladenovac | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Kolubara | 34 | 18 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Novi Sad | 34 | 15 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |