Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Jedinstvo Ub | 36 | 36 | 16 | 20 | 1 | 15 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
2 | Tekstilac Odzaci | 36 | 36 | 16 | 19 | 5 | 12 | 7 | 52.78% | Chi tiết |
3 | Semendria 1924 | 36 | 36 | 15 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Vrsac | 38 | 38 | 15 | 20 | 3 | 15 | 5 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Sloboda Uzice Sevojno | 38 | 38 | 8 | 19 | 4 | 15 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Indjija | 36 | 36 | 17 | 18 | 4 | 14 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | OFK Beograd | 37 | 37 | 27 | 18 | 4 | 15 | 3 | 48.65% | Chi tiết |
8 | Dubocica Leskovac | 37 | 37 | 10 | 18 | 4 | 15 | 3 | 48.65% | Chi tiết |
9 | Macva Sabac | 36 | 36 | 13 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
10 | Radnicki Sremska Mitrovica | 36 | 36 | 14 | 15 | 6 | 15 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Graficar Beograd | 36 | 36 | 15 | 15 | 3 | 18 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Mladost Novi Sad | 38 | 38 | 15 | 14 | 5 | 19 | -5 | 36.84% | Chi tiết |
13 | Proleter Novi Sad | 38 | 38 | 1 | 14 | 10 | 14 | 0 | 36.84% | Chi tiết |
14 | Kolubara | 36 | 36 | 15 | 11 | 5 | 20 | -9 | 30.56% | Chi tiết |
15 | FK Metalac Gornji Milanovac | 40 | 40 | 15 | 12 | 5 | 23 | -11 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Radnicki Beograd | 36 | 36 | 3 | 9 | 8 | 19 | -10 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 122 | 36.75% |
Hòa | 74 | 22.29% |
Đội khách thắng kèo | 136 | 40.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Jedinstvo Ub | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Radnicki Beograd | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Semendria 1924 | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Radnicki Beograd | 21.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Semendria 1924 | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Radnicki Beograd | 21.05% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Proleter Novi Sad | 26.32% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |