Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Macva Sabac | 29 | 29 | 2 | 18 | 5 | 6 | 12 | 62.07% | Chi tiết |
2 | Zemun | 30 | 30 | 0 | 17 | 10 | 3 | 14 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Sloboda Uzice Sevojno | 30 | 30 | 1 | 15 | 9 | 6 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Indjija | 30 | 30 | 1 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
5 | FK Bezanija | 30 | 30 | 4 | 12 | 10 | 8 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Jagodina | 30 | 30 | 0 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Radnicki Pirot | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Fk Sindelic Nis | 30 | 30 | 1 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Buducnost Dobanovci | 29 | 29 | 0 | 10 | 7 | 12 | -2 | 34.48% | Chi tiết |
10 | Dinamo Vranje | 30 | 30 | 0 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Proleter Novi Sad | 30 | 30 | 2 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
12 | BSK Borca | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Kolubara | 30 | 30 | 3 | 8 | 9 | 13 | -5 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Csk Pivara Celarevo | 30 | 30 | 0 | 8 | 11 | 11 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Ofk Odzaci | 30 | 30 | 0 | 6 | 8 | 16 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
16 | OFK Beograd | 30 | 30 | 1 | 4 | 8 | 18 | -14 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 122 | 40.26% |
Hòa | 128 | 42.24% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 17.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Macva Sabac | 62.07% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | OFK Beograd | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Macva Sabac | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dinamo Vranje,Ofk Odzaci,OFK Beograd | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Macva Sabac | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dinamo Vranje,Ofk Odzaci,OFK Beograd | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Csk Pivara Celarevo | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |