Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mladost Novi Sad | 37 | 37 | 21 | 23 | 3 | 11 | 12 | 62.16% | Chi tiết |
2 | Imt Novi Beograd | 37 | 37 | 21 | 19 | 4 | 14 | 5 | 51.35% | Chi tiết |
3 | Indjija | 37 | 37 | 26 | 18 | 4 | 15 | 3 | 48.65% | Chi tiết |
4 | Zarkovo | 37 | 37 | 13 | 18 | 3 | 16 | 2 | 48.65% | Chi tiết |
5 | Zeleznicar Pancevo | 37 | 37 | 15 | 18 | 7 | 12 | 6 | 48.65% | Chi tiết |
6 | Loznica | 37 | 37 | 12 | 17 | 2 | 18 | -1 | 45.95% | Chi tiết |
7 | Graficar Beograd | 37 | 37 | 13 | 17 | 3 | 17 | 0 | 45.95% | Chi tiết |
8 | Buducnost Dobanovci | 37 | 37 | 9 | 16 | 5 | 16 | 0 | 43.24% | Chi tiết |
9 | Radnicki Sremska Mitrovica | 37 | 37 | 9 | 16 | 4 | 17 | -1 | 43.24% | Chi tiết |
10 | Macva Sabac | 37 | 37 | 16 | 16 | 5 | 16 | 0 | 43.24% | Chi tiết |
11 | FK Javor Ivanjica | 37 | 37 | 24 | 15 | 5 | 17 | -2 | 40.54% | Chi tiết |
12 | FK Rad Beograd | 37 | 37 | 13 | 15 | 2 | 20 | -5 | 40.54% | Chi tiết |
13 | Backa Backa Palanka | 37 | 37 | 12 | 15 | 5 | 17 | -2 | 40.54% | Chi tiết |
14 | Zlatibor Cajetina | 37 | 37 | 11 | 15 | 6 | 16 | -1 | 40.54% | Chi tiết |
15 | Timok | 37 | 37 | 8 | 14 | 2 | 21 | -7 | 37.84% | Chi tiết |
16 | Kabel Novi Sad | 37 | 37 | 0 | 13 | 2 | 22 | -9 | 35.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 131 | 40.06% |
Hòa | 62 | 18.96% |
Đội khách thắng kèo | 134 | 40.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mladost Novi Sad | 62.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kabel Novi Sad | 35.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mladost Novi Sad | 68.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Graficar Beograd | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mladost Novi Sad | 68.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Graficar Beograd | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Zeleznicar Pancevo | 18.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |