Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2018-2019

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hacken 7 86 14 0 Chi tiết
2 Malmo FF 4 75 0 25 Chi tiết
3 Jonkopings Sodra IF 4 75 0 25 Chi tiết
4 Djurgardens 5 60 40 0 Chi tiết
5 Osters IF 4 75 25 0 Chi tiết
6 IFK Norrkoping 4 75 25 0 Chi tiết
7 AIK Solna 5 40 60 0 Chi tiết
8 Orgryte 4 50 0 50 Chi tiết
9 Brommapojkarna 3 67 0 33 Chi tiết
10 Karlstad BK 4 50 25 25 Chi tiết
11 GAIS 4 50 0 50 Chi tiết
12 Assyriska Turab Ik Jkp 4 50 0 50 Chi tiết
13 Hammarby 4 50 50 0 Chi tiết
14 Dalkurd Ff 3 67 0 33 Chi tiết
15 Akropolis IF 2 100 0 0 Chi tiết
16 Lunds BK 2 50 0 50 Chi tiết
17 IK Brage 3 33 0 67 Chi tiết
18 Rosengard 4 25 0 75 Chi tiết
19 Ostersunds FK 3 33 33 33 Chi tiết
20 Halmstads 4 25 75 0 Chi tiết
21 IK Sirius FK 3 33 0 67 Chi tiết
22 Orebro 3 33 33 33 Chi tiết
23 AFC United 5 20 60 20 Chi tiết
24 Ik Frej Taby 3 33 33 33 Chi tiết
25 Hassleholms If 5 20 0 80 Chi tiết
26 Elfsborg 3 33 33 33 Chi tiết
27 Nykopings BIS 5 20 40 40 Chi tiết
28 IFK Goteborg 3 33 33 33 Chi tiết
29 Falkenbergs FF 3 33 0 67 Chi tiết
30 Eskilsminne IF 4 25 50 25 Chi tiết
31 IFK Varnamo 3 33 0 67 Chi tiết
32 Assyriska Bk 3 33 0 67 Chi tiết
33 Utsiktens BK 2 50 50 0 Chi tiết
34 Raslatt SK 1 100 0 0 Chi tiết
35 Skovde AIK 2 50 0 50 Chi tiết
36 Torns IF 2 50 50 0 Chi tiết
37 Trollhattan 1 100 0 0 Chi tiết
38 Oskarshamns AIK 2 50 0 50 Chi tiết
39 Karlskrona 1 100 0 0 Chi tiết
40 Karlbergs BK 1 100 0 0 Chi tiết
41 IF Sylvia 1 100 0 0 Chi tiết
42 Enskede Ik 1 100 0 0 Chi tiết
43 Arameisk-syrianska If 1 100 0 0 Chi tiết
44 Lindome GIF 1 100 0 0 Chi tiết
45 Brottby 2 50 0 50 Chi tiết
46 Smedby Ais 1 100 0 0 Chi tiết
47 Vaxjo United 2 50 0 50 Chi tiết
48 Friska Viljor 1 100 0 0 Chi tiết
49 Gute 1 100 0 0 Chi tiết
50 Sandvikens IF 1 100 0 0 Chi tiết
51 Savedalens IF 1 100 0 0 Chi tiết
52 Vasteras SK FK 1 100 0 0 Chi tiết
53 Hudiksvalls Forenade FF 1 100 0 0 Chi tiết
54 Tegs Thoren ff 1 100 0 0 Chi tiết
55 Norrby IF 3 0 33 67 Chi tiết
56 Degerfors IF 3 0 0 100 Chi tiết
57 Varbergs BoIS FC 3 0 33 67 Chi tiết
58 BKV Norrtalje 1 0 0 100 Chi tiết
59 Grebbestads If 1 0 0 100 Chi tiết
60 Eneby Bk 1 0 0 100 Chi tiết
61 Vasalunds IF 2 0 50 50 Chi tiết
62 Vaxjo Norra If 1 0 0 100 Chi tiết
63 Kristianstads FF 1 0 0 100 Chi tiết
64 Sollentuna 0 0 0 0 Chi tiết
65 Tyreso Ff 1 0 0 100 Chi tiết
66 Tvaakers IF 1 0 0 100 Chi tiết
67 Haninge 1 0 0 100 Chi tiết
68 IS Halmia 1 0 0 100 Chi tiết
69 Tranas 1 0 0 100 Chi tiết
70 Gamla Upsala 1 0 100 0 Chi tiết
71 Stromsbergs IF 1 0 100 0 Chi tiết
72 Dalstorps If 1 0 0 100 Chi tiết
73 Skoftebyns If 1 0 100 0 Chi tiết
74 Stenungsunds If 1 0 100 0 Chi tiết
75 Ifk Lidingo 1 0 0 100 Chi tiết
76 IFK Aspudden-Tellus 1 0 100 0 Chi tiết
77 Motala AIF 1 0 100 0 Chi tiết
78 Husqvarna FF 1 0 100 0 Chi tiết
79 Osterlen Ff 1 0 0 100 Chi tiết
80 Hisingsbacka 2 0 50 50 Chi tiết
81 Eslovs Bk 1 0 100 0 Chi tiết
82 Besa 1 0 0 100 Chi tiết
83 Ifk Amal 1 0 0 100 Chi tiết
84 Ifk Timra 1 0 0 100 Chi tiết
85 Hudiksvalls Ff 1 0 0 100 Chi tiết
86 IFK Ostersund 1 0 0 100 Chi tiết
87 IFK Lulea 0 0 0 0 Chi tiết
88 Varmdo IF 1 0 0 100 Chi tiết
89 Kvarnsvedens IK 1 0 0 100 Chi tiết
90 Onsala Bk 1 0 0 100 Chi tiết
91 Alingsas If 1 0 0 100 Chi tiết
92 Lidkopings Fk 1 0 0 100 Chi tiết
93 Syrianska FC 1 0 0 100 Chi tiết
94 Karlslunds If Hfk 1 0 100 0 Chi tiết
95 Carlstad United BK 1 0 100 0 Chi tiết
96 Ifk Falkoping Ff 1 0 0 100 Chi tiết
97 Sollentuna United FF 1 0 0 100 Chi tiết
98 Team Thoren Ff -1 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 16/06/2024 06:22
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác