Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2008

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kalmar FF 6 67 33 0 Chi tiết
2 IFK Goteborg 6 67 33 0 Chi tiết
3 Valsta Syrianska Ik 5 60 20 20 Chi tiết
4 Karlslunds If Hfk 4 75 0 25 Chi tiết
5 GIF Sundsvall 4 75 0 25 Chi tiết
6 IFK Norrkoping 4 75 25 0 Chi tiết
7 Enkoping 5 60 20 20 Chi tiết
8 Hammarby 5 60 40 0 Chi tiết
9 Norrby IF 3 67 0 33 Chi tiết
10 Vasalunds IF 3 67 0 33 Chi tiết
11 Vasteras SK FK 3 67 0 33 Chi tiết
12 Carlstad United BK 3 67 0 33 Chi tiết
13 Nykopings BIS 3 67 0 33 Chi tiết
14 Tibro AIK FK 3 67 0 33 Chi tiết
15 Degerfors IF 3 67 0 33 Chi tiết
16 IK Sirius FK 3 67 0 33 Chi tiết
17 Elfsborg 4 50 25 25 Chi tiết
18 Halmstads 3 67 33 0 Chi tiết
19 Orgryte 3 67 0 33 Chi tiết
20 Landskrona BoIS 3 67 0 33 Chi tiết
21 IFK Lulea 2 50 0 50 Chi tiết
22 Arameisk-syrianska If 2 50 0 50 Chi tiết
23 Ifk Malmo 2 50 0 50 Chi tiết
24 Kirseberg If 2 50 0 50 Chi tiết
25 Raslatt SK 2 50 0 50 Chi tiết
26 Vasby United 3 33 33 33 Chi tiết
27 Fassbergs If 2 50 0 50 Chi tiết
28 Sandvikens IF 2 50 0 50 Chi tiết
29 Syrianska FC 2 50 50 0 Chi tiết
30 Torslanda IK 2 50 50 0 Chi tiết
31 Myresjo If 2 50 0 50 Chi tiết
32 IFK Varnamo 2 50 0 50 Chi tiết
33 IFK Hassleholm 2 50 0 50 Chi tiết
34 Ramlosa Sodra Ff 2 50 0 50 Chi tiết
35 Skovde AIK 2 50 0 50 Chi tiết
36 Skarhamns Ik 2 50 50 0 Chi tiết
37 Kristianstads FF 2 50 50 0 Chi tiết
38 Angelholms FF 2 50 0 50 Chi tiết
39 IFK Ostersund 2 50 0 50 Chi tiết
40 Kb Karlskoga Ff 2 50 0 50 Chi tiết
41 Bodens BK 2 50 0 50 Chi tiết
42 Gute 2 50 0 50 Chi tiết
43 Helsingborg IF 2 50 0 50 Chi tiết
44 Falkenbergs FF 2 50 50 0 Chi tiết
45 Jonkopings Sodra IF 2 50 0 50 Chi tiết
46 Grondals Ik 2 50 0 50 Chi tiết
47 Malmo FF 3 33 33 33 Chi tiết
48 Edsbyns If Ff 2 50 0 50 Chi tiết
49 Brommapojkarna 2 50 0 50 Chi tiết
50 AIK Solna 2 50 0 50 Chi tiết
51 Orebro 2 50 0 50 Chi tiết
52 Ljungskile SK 3 33 33 33 Chi tiết
53 Djurgardens 2 50 0 50 Chi tiết
54 Skelleftea Ff 1 0 0 100 Chi tiết
55 Enskede Ik 1 0 0 100 Chi tiết
56 Svedala If 1 0 0 100 Chi tiết
57 Ik Kongahalla 1 0 0 100 Chi tiết
58 Ifk Karlshamn 1 0 0 100 Chi tiết
59 Slottskogen/godhem 1 0 0 100 Chi tiết
60 Akropolis IF 1 0 0 100 Chi tiết
61 Mariedals Ik 1 0 0 100 Chi tiết
62 Taby Is 1 0 0 100 Chi tiết
63 Heby Aif 1 0 0 100 Chi tiết
64 Rynninge IK 1 0 0 100 Chi tiết
65 Ifk Vamhus 1 0 0 100 Chi tiết
66 Lindo Ff 1 0 0 100 Chi tiết
67 Ifk Fjaras 1 0 0 100 Chi tiết
68 Yxnerums If 1 0 0 100 Chi tiết
69 Backhammars Sk 1 0 0 100 Chi tiết
70 Delsbo If 2 0 50 50 Chi tiết
71 Solleftea Gif Ff 1 0 100 0 Chi tiết
72 Tolo If 1 0 0 100 Chi tiết
73 Klippans Forenade 2 0 50 50 Chi tiết
74 Ifk Klagshamn 1 0 100 0 Chi tiết
75 Almeboda/linneryd 1 0 0 100 Chi tiết
76 Stafsinge If 1 0 0 100 Chi tiết
77 Skultorps If 1 0 0 100 Chi tiết
78 Gerdskens Bk 1 0 0 100 Chi tiết
79 Ifk Berga 1 0 0 100 Chi tiết
80 Vaxjo Norra If 1 0 0 100 Chi tiết
81 Ifk Timra 1 0 0 100 Chi tiết
82 Ostansbo Is 1 0 0 100 Chi tiết
83 Ik Ostria Lambohov 1 0 0 100 Chi tiết
84 If Hagapojkarna 1 0 0 100 Chi tiết
85 Ifk Holmsund 1 0 0 100 Chi tiết
86 Bunkeflo IF 1 0 0 100 Chi tiết
87 Hacken 1 0 100 0 Chi tiết
88 IF Sylvia 1 0 0 100 Chi tiết
89 Atvidabergs FF 1 0 0 100 Chi tiết
90 Trelleborgs FF 1 0 0 100 Chi tiết
91 Mjallby AIF 2 0 50 50 Chi tiết
92 Osters IF 1 0 100 0 Chi tiết
93 Gefle IF 1 0 0 100 Chi tiết
94 GAIS 1 0 0 100 Chi tiết
95 Trollhattan 1 0 0 100 Chi tiết
96 Sollentuna United FF 1 0 0 100 Chi tiết
97 Ik Frej Taby 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 16/06/2024 02:47
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác