Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Malmo FF | 13 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Djurgardens | 12 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Hammarby | 12 | 58 | 0 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Mjallby AIF | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | GAIS | 12 | 58 | 0 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Halmstads | 12 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Hacken | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Elfsborg | 14 | 36 | 7 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | AIK Solna | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | IFK Goteborg | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | IFK Varnamo | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | IK Sirius FK | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | IFK Norrkoping | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Kalmar FF | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Brommapojkarna | 12 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
16 | Vasteras SK FK | 12 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |