Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Djurgardens | 26 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Goteborg | 26 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Helsingborg IF | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Malmo FF | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Hammarby | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Kalmar FF | 26 | 42 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Hacken | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Orgryte | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Elfsborg | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Halmstads | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Gefle IF | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Landskrona BoIS | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | GIF Sundsvall | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Assyriska FF | 26 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |