Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lunds BK | 20 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Trollhattan | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Falkenbergs FF | 19 | 68 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Torslanda IK | 25 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Torns IF | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Eskilsminne IF | 22 | 45 | 23 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Norrby IF | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Angelholms FF | 16 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
9 | Tvaakers IF | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Ljungskile SK | 23 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Rosengard | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Jonkopings Sodra IF | 19 | 32 | 16 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Bk Olympic | 19 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Oskarshamns AIK | 31 | 19 | 16 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Ariana | 21 | 19 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Onsala Bk | 15 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |