Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hacken 7 100 0 0 Chi tiết
2 Mjallby AIF 8 75 13 13 Chi tiết
3 Hammarby 7 71 0 29 Chi tiết
4 Malmo FF 5 80 20 0 Chi tiết
5 Kalmar FF 5 80 20 0 Chi tiết
6 Halmstads 5 80 0 20 Chi tiết
7 Djurgardens 6 67 17 17 Chi tiết
8 GAIS 5 60 0 40 Chi tiết
9 Trollhattan 5 60 0 40 Chi tiết
10 IFK Lulea 6 50 0 50 Chi tiết
11 Degerfors IF 4 75 0 25 Chi tiết
12 Trelleborgs FF 4 75 0 25 Chi tiết
13 AIK Solna 4 75 25 0 Chi tiết
14 IK Brage 5 60 0 40 Chi tiết
15 Orebro 4 75 0 25 Chi tiết
16 IFK Norrkoping 5 60 20 20 Chi tiết
17 IK Sirius FK 4 75 0 25 Chi tiết
18 Hassleholms If 3 67 0 33 Chi tiết
19 Oskarshamns AIK 5 40 0 60 Chi tiết
20 Ostersunds FK 6 33 17 50 Chi tiết
21 Varbergs BoIS FC 4 50 0 50 Chi tiết
22 Helsingborg IF 4 50 0 50 Chi tiết
23 Landskrona BoIS 4 50 0 50 Chi tiết
24 IFK Goteborg 4 50 0 50 Chi tiết
25 Vasteras SK FK 4 50 50 0 Chi tiết
26 Dalkurd Ff 4 50 0 50 Chi tiết
27 Sandvikens IF 2 50 0 50 Chi tiết
28 Husqvarna FF 2 50 0 50 Chi tiết
29 Ifk Stocksund 2 50 0 50 Chi tiết
30 Onsala Bk 5 20 20 60 Chi tiết
31 Tvaakers IF 2 50 0 50 Chi tiết
32 Osterlen Ff 2 50 0 50 Chi tiết
33 Taby 2 50 0 50 Chi tiết
34 Torns IF 2 50 0 50 Chi tiết
35 Enkoping 2 50 0 50 Chi tiết
36 Orebro Syrianska If 2 50 0 50 Chi tiết
37 Vastra Frolunda 2 50 0 50 Chi tiết
38 Ljungskile SK 2 50 0 50 Chi tiết
39 Ifk Osterakers 2 50 0 50 Chi tiết
40 Nykopings BIS 2 50 0 50 Chi tiết
41 Ik Tord 2 50 0 50 Chi tiết
42 Hudiksvalls Forenade FF 2 50 0 50 Chi tiết
43 Almhults If 2 50 0 50 Chi tiết
44 Huddinge If 2 50 0 50 Chi tiết
45 Karlstad BK 2 50 0 50 Chi tiết
46 Ik Gauthiod 2 50 0 50 Chi tiết
47 IFK Varnamo 1 100 0 0 Chi tiết
48 GIF Sundsvall 4 25 25 50 Chi tiết
49 Norrby IF 4 25 25 50 Chi tiết
50 Brommapojkarna 4 25 0 75 Chi tiết
51 Jonkopings Sodra IF 5 20 0 80 Chi tiết
52 Skovde AIK 4 25 25 50 Chi tiết
53 Utsiktens BK 4 25 25 50 Chi tiết
54 Smedby Ais 1 100 0 0 Chi tiết
55 Rosengard 1 100 0 0 Chi tiết
56 Korsnas IF FK 1 0 0 100 Chi tiết
57 Ifk Lidingo 1 0 100 0 Chi tiết
58 Stockholm Internazionale 2 0 100 0 Chi tiết
59 Lindome GIF 1 0 0 100 Chi tiết
60 Vanersborg 1 0 0 100 Chi tiết
61 Motala AIF 1 0 0 100 Chi tiết
62 Jarfalla 1 0 0 100 Chi tiết
63 Ullared 1 0 100 0 Chi tiết
64 Angelholms FF 1 0 0 100 Chi tiết
65 Simrishamn 1 0 0 100 Chi tiết
66 Eskilsminne IF 2 0 0 100 Chi tiết
67 Arlanda 1 0 0 100 Chi tiết
68 Bk Olympic 1 0 0 100 Chi tiết
69 Bralanda 2 0 50 50 Chi tiết
70 Vanersborgs If 1 0 100 0 Chi tiết
71 Ifk Uppsala 1 0 0 100 Chi tiết
72 Gute 1 0 100 0 Chi tiết
73 Haninge 2 0 50 50 Chi tiết
74 Skiljebo SK 1 0 0 100 Chi tiết
75 Torslanda IK 1 0 0 100 Chi tiết
76 Angered Bk 1 0 0 100 Chi tiết
77 Sollentuna United FF 1 0 0 100 Chi tiết
78 Karlbergs BK 1 0 100 0 Chi tiết
79 Vasalunds IF 2 0 50 50 Chi tiết
80 Trosa Vagnharad Sk 1 0 0 100 Chi tiết
81 Assyriska Turab Ik Jkp 1 0 0 100 Chi tiết
82 Friska Viljor 1 0 0 100 Chi tiết
83 Eneby Bk 1 0 100 0 Chi tiết
84 IK Sleipner 2 0 50 50 Chi tiết
85 Asarums If Fk 1 0 0 100 Chi tiết
86 Hammarby Tff 1 0 0 100 Chi tiết
87 Umea FC 2 0 0 100 Chi tiết
88 Rappe Goif 1 0 0 100 Chi tiết
89 Lucksta If 1 0 0 100 Chi tiết
90 Nordvarmland Ff 1 0 0 100 Chi tiết
91 Lidkopings Fk 1 0 0 100 Chi tiết
92 Orgryte 1 0 0 100 Chi tiết
93 AFC United 1 0 0 100 Chi tiết
94 Osters IF 1 0 0 100 Chi tiết
95 Lunds BK 1 0 0 100 Chi tiết
96 Elfsborg 1 0 0 100 Chi tiết
97 Torstorps If 1 0 0 100 Chi tiết
98 Ifk Malmo 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 16/06/2024 01:48
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác