Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Vasalunds IF 5 80 20 0 Chi tiết
2 Helsingborg IF 5 80 20 0 Chi tiết
3 IFK Lulea 4 75 0 25 Chi tiết
4 Atvidabergs FF 4 75 0 25 Chi tiết
5 IFK Goteborg 3 100 0 0 Chi tiết
6 BKV Norrtalje 4 50 25 25 Chi tiết
7 Enskede Ik 3 67 0 33 Chi tiết
8 Almhults If 3 67 0 33 Chi tiết
9 IK Sirius FK 4 50 25 25 Chi tiết
10 IFK Varnamo 3 67 0 33 Chi tiết
11 Karlstad BK 3 67 0 33 Chi tiết
12 Bunkeflo IF 3 67 0 33 Chi tiết
13 Trollhattan 3 67 0 33 Chi tiết
14 Jonkopings Sodra IF 3 67 0 33 Chi tiết
15 Osters IF 4 50 25 25 Chi tiết
16 Brommapojkarna 3 67 0 33 Chi tiết
17 Kalmar FF 4 50 25 25 Chi tiết
18 Orebro 4 50 25 25 Chi tiết
19 Malmo FF 3 67 33 0 Chi tiết
20 Elfsborg 3 67 0 33 Chi tiết
21 Onsala Bk 2 50 0 50 Chi tiết
22 Melleruds IF 2 50 0 50 Chi tiết
23 Friska Viljor 2 50 0 50 Chi tiết
24 Sandvikens IF 2 50 0 50 Chi tiết
25 Ifk Mariestad 2 50 0 50 Chi tiết
26 Stangenas Ais 2 50 0 50 Chi tiết
27 Hammarby Tff 2 50 0 50 Chi tiết
28 Skovde AIK 2 50 50 0 Chi tiết
29 Akropolis IF 3 33 33 33 Chi tiết
30 Karlslunds If Hfk 3 33 33 33 Chi tiết
31 Hudiksvalls Forenade FF 2 50 0 50 Chi tiết
32 Alingsas If 2 50 0 50 Chi tiết
33 Kristianstads FF 2 50 0 50 Chi tiết
34 Ifk Fjaras 2 50 0 50 Chi tiết
35 Valsta Syrianska Ik 2 50 50 0 Chi tiết
36 Skelleftea Ff 2 50 0 50 Chi tiết
37 Angelholms FF 2 50 0 50 Chi tiết
38 Lunds BK 2 50 0 50 Chi tiết
39 Lindome GIF 2 50 0 50 Chi tiết
40 Degerfors IF 2 50 0 50 Chi tiết
41 IK Brage 2 50 50 0 Chi tiết
42 Orgryte 2 50 0 50 Chi tiết
43 Vasteras SK FK 2 50 0 50 Chi tiết
44 Ostersunds FK 2 50 0 50 Chi tiết
45 Torslanda IK 2 50 0 50 Chi tiết
46 Ljungskile SK 2 50 50 0 Chi tiết
47 GIF Sundsvall 2 50 50 0 Chi tiết
48 Falkenbergs FF 4 25 50 25 Chi tiết
49 Landskrona BoIS 2 50 50 0 Chi tiết
50 Djurgardens 2 50 0 50 Chi tiết
51 Trelleborgs FF 2 50 0 50 Chi tiết
52 IFK Norrkoping 2 50 0 50 Chi tiết
53 Halmstads 2 50 0 50 Chi tiết
54 Ik Frej Taby 1 0 100 0 Chi tiết
55 Dalstorps If 1 0 0 100 Chi tiết
56 IFK Hassleholm 2 0 50 50 Chi tiết
57 Ljungby IF 1 0 100 0 Chi tiết
58 Carlstad United BK 1 0 0 100 Chi tiết
59 Nykopings BIS 1 0 100 0 Chi tiết
60 Sollentuna United FF 2 0 50 50 Chi tiết
61 Kubikenborgs If 1 0 0 100 Chi tiết
62 Skogsbo Avesta If 1 0 0 100 Chi tiết
63 Svartinge Sk 1 0 0 100 Chi tiết
64 Axbergs If 1 0 0 100 Chi tiết
65 Gunnilse Is 1 0 0 100 Chi tiết
66 Varmbols Fc 1 0 0 100 Chi tiết
67 Kb Karlskoga Ff 1 0 0 100 Chi tiết
68 Rotebro Is Ff 1 0 0 100 Chi tiết
69 Malmo City 1 0 0 100 Chi tiết
70 IFK Trelleborg 1 0 100 0 Chi tiết
71 Hogaborgs Bk 2 0 50 50 Chi tiết
72 Ifk Skovde 1 0 0 100 Chi tiết
73 Islingby Ik 1 0 0 100 Chi tiết
74 Galtabacks Bk 1 0 0 100 Chi tiết
75 Lindsdals IF 1 0 0 100 Chi tiết
76 Gute 1 0 0 100 Chi tiết
77 Alvsborg Ff 1 0 0 100 Chi tiết
78 Bele Barkarby Ff 1 0 0 100 Chi tiết
79 Sparvagens FF 1 0 0 100 Chi tiết
80 Robertsfors Ik 1 0 0 100 Chi tiết
81 Nassjo Ff 1 0 100 0 Chi tiết
82 Sandareds If 2 0 50 50 Chi tiết
83 Bodens BK 1 0 0 100 Chi tiết
84 Hollviken 1 0 0 100 Chi tiết
85 Gif Nike 1 0 0 100 Chi tiết
86 Oskarshamns AIK 2 0 50 50 Chi tiết
87 Smedby Ais 1 0 100 0 Chi tiết
88 IK Sleipner 1 0 0 100 Chi tiết
89 Solvesborgs Goif 1 0 0 100 Chi tiết
90 Vasby United 1 0 0 100 Chi tiết
91 Hammarby 1 0 0 100 Chi tiết
92 Assyriska FF 1 0 0 100 Chi tiết
93 AIK Solna 1 0 0 100 Chi tiết
94 Hacken 1 0 100 0 Chi tiết
95 Syrianska FC 1 0 100 0 Chi tiết
96 Mjallby AIF 1 0 0 100 Chi tiết
97 GAIS 2 0 50 50 Chi tiết
98 Gefle IF 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 16/06/2024 09:12
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác