Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tp Hồ Chí Minh | 24 | 24 | 4 | 15 | 1 | 8 | 7 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Nam Định | 23 | 23 | 18 | 13 | 0 | 10 | 3 | 56.52% | Chi tiết |
3 | Bình Định | 25 | 25 | 15 | 14 | 1 | 10 | 4 | 56.00% | Chi tiết |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 23 | 23 | 7 | 12 | 1 | 10 | 2 | 52.17% | Chi tiết |
5 | Hà Nội | 23 | 23 | 17 | 12 | 0 | 11 | 1 | 52.17% | Chi tiết |
6 | Hải Phòng | 23 | 23 | 12 | 12 | 0 | 11 | 1 | 52.17% | Chi tiết |
7 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 24 | 5 | 12 | 0 | 12 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Thanh Hóa | 23 | 23 | 12 | 11 | 1 | 11 | 0 | 47.83% | Chi tiết |
9 | Quảng Nam | 23 | 23 | 4 | 11 | 3 | 9 | 2 | 47.83% | Chi tiết |
10 | Công An Hà Nội | 23 | 23 | 18 | 10 | 0 | 13 | -3 | 43.48% | Chi tiết |
11 | Becamex Bình Dương | 23 | 23 | 6 | 10 | 2 | 11 | -1 | 43.48% | Chi tiết |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 24 | 5 | 10 | 3 | 11 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Viettel | 24 | 24 | 15 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Khánh Hòa | 24 | 24 | 1 | 6 | 0 | 18 | -12 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 47.95% |
Hòa | 14 | 8.19% |
Đội khách thắng kèo | 75 | 43.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tp Hồ Chí Minh | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Khánh Hòa | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bình Định | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Becamex Bình Dương | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bình Định | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Becamex Bình Dương | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Quảng Nam | 13.04% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |