Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hà Nội T&T | 26 | 26 | 26 | 18 | 1 | 7 | 11 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Sanna Khánh Hòa | 26 | 26 | 10 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 26 | 10 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Becamex Bình Dương | 26 | 26 | 13 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Thanh Hóa | 26 | 26 | 17 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Hải Phòng | 26 | 26 | 13 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nam Định | 26 | 26 | 4 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Tp Hồ Chí Minh | 26 | 26 | 5 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Sài Gòn FC | 26 | 26 | 8 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 26 | 11 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Đà Nẵng | 26 | 26 | 9 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Cần Thơ FC | 26 | 26 | 5 | 9 | 4 | 13 | -4 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Quảng Ninh | 26 | 26 | 14 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
14 | Quảng Nam | 26 | 26 | 14 | 7 | 3 | 16 | -9 | 26.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 82 | 41.41% |
Hòa | 32 | 16.16% |
Đội khách thắng kèo | 84 | 42.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hà Nội T&T | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Quảng Nam | 26.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hà Nội T&T,Sanna Khánh Hòa,Sông Lam Nghệ An | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Đà Nẵng | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hà Nội T&T,Sanna Khánh Hòa,Sông Lam Nghệ An | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Đà Nẵng | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Đà Nẵng,Cần Thơ FC | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |