Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hà Nội | 22 | 22 | 16 | 14 | 0 | 8 | 6 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 21 | 21 | 12 | 12 | 1 | 8 | 4 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Hải Phòng | 22 | 22 | 9 | 12 | 0 | 10 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Sông Lam Nghệ An | 22 | 22 | 16 | 12 | 0 | 10 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Thanh Hóa | 22 | 22 | 9 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Dong Nai | 22 | 22 | 6 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
7 | Đà Nẵng | 22 | 22 | 14 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
8 | Sài Gòn FC | 20 | 20 | 7 | 9 | 0 | 11 | -2 | 45.00% | Chi tiết |
9 | Becamex Bình Dương | 22 | 22 | 6 | 9 | 0 | 13 | -4 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Đồng Tâm Long An | 21 | 21 | 5 | 8 | 1 | 12 | -4 | 38.10% | Chi tiết |
11 | The Vissai Ninh Binh | 22 | 22 | 8 | 8 | 0 | 14 | -6 | 36.36% | Chi tiết |
12 | KLB Kien Giang | 22 | 22 | 2 | 7 | 1 | 14 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 70 | 52.63% |
Hòa | 6 | 4.51% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 42.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hà Nội | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | KLB Kien Giang | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hà Nội,Hải Phòng | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | KLB Kien Giang | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hà Nội,Hải Phòng | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | KLB Kien Giang | 36.36% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hoàng Anh Gia Lai,Đồng Tâm Long An | 4.76% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |