Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nam Định | 23 | 57 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Hà Nội | 22 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Bình Định | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Becamex Bình Dương | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Tp Hồ Chí Minh | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Viettel | 24 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Thanh Hóa | 23 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Công An Hà Nội | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Hải Phòng | 22 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 23 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Quảng Nam | 23 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Hoàng Anh Gia Lai | 23 | 26 | 35 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | Khánh Hòa | 24 | 8 | 21 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |