Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hải Phòng | 24 | 24 | 11 | 17 | 0 | 7 | 10 | 70.83% | Chi tiết |
2 | Bình Định | 24 | 24 | 11 | 16 | 2 | 6 | 10 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Hà Nội | 24 | 24 | 23 | 13 | 2 | 9 | 4 | 54.17% | Chi tiết |
4 | Thanh Hóa | 24 | 24 | 9 | 12 | 1 | 11 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 24 | 8 | 12 | 1 | 11 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Viettel | 24 | 24 | 20 | 11 | 1 | 12 | -1 | 45.83% | Chi tiết |
7 | Đà Nẵng | 24 | 24 | 5 | 11 | 1 | 12 | -1 | 45.83% | Chi tiết |
8 | Nam Định | 24 | 24 | 3 | 11 | 0 | 13 | -2 | 45.83% | Chi tiết |
9 | Tp Hồ Chí Minh | 24 | 24 | 6 | 9 | 3 | 12 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 24 | 7 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Becamex Bình Dương | 24 | 24 | 7 | 9 | 3 | 12 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 24 | 15 | 8 | 4 | 12 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Sài Gòn FC | 24 | 24 | 4 | 7 | 2 | 15 | -8 | 29.17% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 75 | 44.91% |
Hòa | 22 | 13.17% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 41.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hải Phòng | 70.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sài Gòn FC | 29.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hải Phòng,Bình Định | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Viettel,Nam Định,Hoàng Anh Gia Lai,Sài Gòn FC | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hải Phòng,Bình Định | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Viettel,Nam Định,Hoàng Anh Gia Lai,Sài Gòn FC | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hoàng Anh Gia Lai | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |