Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Đà Nẵng | 26 | 26 | 14 | 17 | 0 | 9 | 8 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Quảng Ninh | 26 | 26 | 14 | 15 | 1 | 10 | 5 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Sài Gòn FC | 26 | 26 | 6 | 14 | 2 | 10 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Sanna Khánh Hòa | 26 | 26 | 8 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Sông Lam Nghệ An | 26 | 26 | 8 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Cần Thơ FC | 26 | 26 | 10 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Hà Nội T&T | 26 | 26 | 17 | 14 | 1 | 11 | 3 | 53.85% | Chi tiết |
8 | Hải Phòng | 26 | 26 | 16 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
9 | Quảng Nam | 26 | 26 | 10 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 26 | 26 | 8 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Đồng Tâm Long An | 26 | 26 | 5 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Becamex Bình Dương | 26 | 26 | 22 | 9 | 0 | 17 | -8 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Thanh Hóa | 26 | 26 | 17 | 9 | 1 | 16 | -7 | 34.62% | Chi tiết |
14 | Dong Thap | 26 | 26 | 2 | 8 | 0 | 18 | -10 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 49.73% |
Hòa | 10 | 5.35% |
Đội khách thắng kèo | 84 | 44.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Đà Nẵng | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dong Thap | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Đà Nẵng,Sài Gòn FC,Hà Nội T&T | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dong Thap | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Đà Nẵng,Sài Gòn FC,Hà Nội T&T | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dong Thap | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sài Gòn FC,Quảng Nam | 7.69% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |