Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Banants | 36 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Pyunik | 36 | 69 | 14 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Avan Academy | 36 | 64 | 19 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Alashkert | 36 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Van | 36 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Shirak | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Ararat Yerevan | 36 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Artsakh Noah | 36 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Bkma | 36 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Lernayin Artsakh | 36 | 14 | 19 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |