Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Artsakh Noah | 37 | 73 | 5 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Pyunik | 34 | 65 | 29 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Avan Academy | 36 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Ararat Yerevan | 36 | 39 | 14 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Banants | 35 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Alashkert | 34 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | West Armenia | 36 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Shirak | 36 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Van | 34 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Bkma | 36 | 19 | 14 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |