Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pyunik | 32 | 72 | 19 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Avan Academy | 32 | 72 | 16 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Alashkert | 32 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Ararat Yerevan | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Banants | 32 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Artsakh Noah | 32 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Noravank | 32 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Van | 32 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Bkma | 32 | 13 | 19 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |