Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pyunik | 32 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Avan Academy | 32 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Alashkert | 32 | 47 | 19 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Banants | 32 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Lori Vanadzor | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Gandzasar Kapan | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Shirak | 32 | 22 | 47 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Artsakh Noah | 32 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ararat Yerevan | 32 | 16 | 22 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |