Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alashkert | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Shirak | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Pyunik | 28 | 46 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Gandzasar Kapan | 28 | 39 | 43 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Ararat Yerevan | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | MIKA Ashtarak | 28 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Banants | 28 | 25 | 43 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Ulisses FC | 28 | 0 | 7 | 93 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |