Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pyunik | 28 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Ulisses FC | 28 | 54 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Shirak | 28 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Alashkert | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | MIKA Ashtarak | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Banants | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Gandzasar Kapan | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Ararat Yerevan | 28 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |