Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Teraktor-Sazi | 28 | 28 | 19 | 16 | 3 | 9 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Havadar SC | 29 | 29 | 5 | 16 | 4 | 9 | 7 | 55.17% | Chi tiết |
3 | Baderan Tehran | 29 | 29 | 8 | 15 | 4 | 10 | 5 | 51.72% | Chi tiết |
4 | Peykan | 29 | 29 | 1 | 15 | 3 | 11 | 4 | 51.72% | Chi tiết |
5 | Sepahan | 28 | 28 | 24 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Mes Rafsanjan | 27 | 27 | 9 | 13 | 1 | 13 | 0 | 48.15% | Chi tiết |
7 | Persepolis | 28 | 28 | 22 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
8 | Malavan | 29 | 29 | 6 | 13 | 6 | 10 | 3 | 44.83% | Chi tiết |
9 | Nassaji Mazandaran | 28 | 28 | 5 | 12 | 1 | 15 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Sanat-Naft | 27 | 27 | 3 | 11 | 2 | 14 | -3 | 40.74% | Chi tiết |
11 | Zob Ahan | 27 | 27 | 8 | 11 | 3 | 13 | -2 | 40.74% | Chi tiết |
12 | Esteghlal Tehran | 28 | 28 | 24 | 11 | 4 | 13 | -2 | 39.29% | Chi tiết |
13 | Aluminium Arak | 28 | 28 | 6 | 10 | 6 | 12 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Gol Gohar | 29 | 29 | 11 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34.48% | Chi tiết |
15 | Esteghlal Khozestan | 27 | 27 | 3 | 9 | 4 | 14 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Foolad Khozestan | 29 | 29 | 8 | 9 | 4 | 16 | -7 | 31.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 83 | 32.94% |
Hòa | 54 | 21.43% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 45.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Teraktor-Sazi | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Foolad Khozestan | 31.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Havadar SC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gol Gohar | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Havadar SC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gol Gohar | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Aluminium Arak | 21.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |