Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sanat-Naft | 30 | 30 | 5 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
2 | Gol Gohar | 30 | 30 | 18 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Havadar SC | 30 | 30 | 7 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Mes Rafsanjan | 30 | 30 | 14 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Sepahan | 30 | 30 | 26 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Padideh Mashhad | 30 | 30 | 2 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Nassaji Mazandaran | 30 | 30 | 6 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Esteghlal Tehran | 30 | 30 | 25 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Peykan | 30 | 30 | 6 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Naft Masjed Soleyman | 30 | 30 | 2 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Zob Ahan | 30 | 30 | 11 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Foolad Khozestan | 30 | 30 | 15 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Teraktor-Sazi | 30 | 30 | 9 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Aluminium Arak | 30 | 30 | 16 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Persepolis | 30 | 30 | 27 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Fajr Sepasi | 30 | 30 | 4 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 100 | 37.17% |
Hòa | 58 | 21.56% |
Đội khách thắng kèo | 111 | 41.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sanat-Naft | 53.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Fajr Sepasi | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Peykan | 53.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Aluminium Arak | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Peykan | 53.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Aluminium Arak | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Esteghlal Tehran | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |