Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Esteghlal Tehran | 30 | 30 | 24 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Persepolis | 30 | 30 | 23 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Zob Ahan | 30 | 30 | 5 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Sepahan | 30 | 30 | 24 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Aluminium Arak | 30 | 30 | 7 | 15 | 6 | 9 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Teraktor-Sazi | 30 | 30 | 13 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Mes Rafsanjan | 30 | 30 | 15 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Malavan | 30 | 30 | 5 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Havadar SC | 30 | 30 | 6 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Gol Gohar | 30 | 30 | 18 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Peykan | 30 | 30 | 3 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Foolad Khozestan | 30 | 30 | 12 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Naft Masjed Soleyman | 30 | 30 | 1 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Sanat-Naft | 30 | 30 | 3 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Mes Krman | 30 | 30 | 5 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Nassaji Mazandaran | 30 | 30 | 3 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 33.81% |
Hòa | 76 | 27.34% |
Đội khách thắng kèo | 108 | 38.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Esteghlal Tehran,Persepolis | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nassaji Mazandaran | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Esteghlal Tehran | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nassaji Mazandaran | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Esteghlal Tehran | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nassaji Mazandaran | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mes Krman,Nassaji Mazandaran | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |