Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esteghlal Tehran | 28 | 61 | 36 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Persepolis | 28 | 61 | 32 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Teraktor-Sazi | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Sepahan | 28 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Baderan Tehran | 29 | 38 | 34 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Malavan | 29 | 34 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Aluminium Arak | 28 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Zob Ahan | 27 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Gol Gohar | 29 | 28 | 48 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Mes Rafsanjan | 27 | 26 | 44 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Havadar SC | 29 | 21 | 45 | 34 | Chi tiết | ||||
12 | Nassaji Mazandaran | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Foolad Khozestan | 29 | 17 | 28 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Peykan | 29 | 14 | 48 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Esteghlal Khozestan | 27 | 11 | 41 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Sanat-Naft | 27 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |