Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sepahan | 30 | 63 | 27 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Persepolis | 30 | 63 | 33 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Esteghlal Tehran | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Gol Gohar | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Teraktor-Sazi | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Foolad Khozestan | 30 | 33 | 47 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Padideh Mashhad | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Mes Rafsanjan | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Sanat-Naft | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Nassaji Mazandaran | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Peykan | 30 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Aluminium Arak | 30 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Naft Masjed Soleyman | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Zob Ahan | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Saipa | 30 | 17 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Mashin Sazi | 30 | 7 | 27 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |