Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Teraktor-Sazi | 31 | 31 | 19 | 18 | 4 | 9 | 9 | 58.06% | Chi tiết |
2 | Sepahan | 31 | 31 | 25 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
3 | Havadar SC | 32 | 32 | 5 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Persepolis | 31 | 31 | 23 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
5 | Baderan Tehran | 32 | 32 | 9 | 15 | 4 | 13 | 2 | 46.88% | Chi tiết |
6 | Peykan | 32 | 32 | 1 | 15 | 5 | 12 | 3 | 46.88% | Chi tiết |
7 | Mes Rafsanjan | 30 | 30 | 9 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Zob Ahan | 30 | 30 | 8 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Esteghlal Tehran | 31 | 31 | 24 | 13 | 5 | 13 | 0 | 41.94% | Chi tiết |
10 | Nassaji Mazandaran | 31 | 31 | 5 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
11 | Malavan | 32 | 32 | 7 | 13 | 7 | 12 | 1 | 40.63% | Chi tiết |
12 | Esteghlal Khozestan | 30 | 30 | 3 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Sanat-Naft | 30 | 30 | 3 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Aluminium Arak | 31 | 31 | 6 | 11 | 7 | 13 | -2 | 35.48% | Chi tiết |
15 | Foolad Khozestan | 32 | 32 | 9 | 11 | 5 | 16 | -5 | 34.38% | Chi tiết |
16 | Gol Gohar | 32 | 32 | 12 | 10 | 4 | 18 | -8 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 32.86% |
Hòa | 62 | 22.14% |
Đội khách thắng kèo | 126 | 45% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Teraktor-Sazi | 58.06% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gol Gohar | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Havadar SC,Peykan,Sanat-Naft | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gol Gohar | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Havadar SC,Peykan,Sanat-Naft | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gol Gohar | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Aluminium Arak | 22.58% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |