Nhận định Hạng Nhất Anh 02/04/2016 21:00 | ||
Rotherham United | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:1/4 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.15 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 0.82 : 2-2.5 : 0.90 | Leeds United |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Rotherham United vs Leeds United
Chọn: Rotherham United -1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Rotherham United - Leeds United (trước đây)
09/01/2016 22:00 | Leeds United | 2- 0 | Rotherham United |
02/05/2015 18:15 | Leeds United | 0- 0 | Rotherham United |
18/10/2014 01:45 | Rotherham United | 2- 1 | Leeds United |
21/09/2005 01:45 | Rotherham United | 0- 2 | Leeds United |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Rotherham United -1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Rotherham United và Leeds United
Tiêu chí thống kê | Rotherham United (đội nhà) | Leeds United (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Rotherham United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/03 | Hạng Nhất Anh | Ipswich * | 0 - 1 | Rotherham United | 0.5-1 | Thắng |
12/03 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 3 - 3 | Derby County * | 0.5 | Thắng |
09/03 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 1 - 0 | Middlesbrough * | 0.5-1 | Thắng |
05/03 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed. * | 0 - 1 | Rotherham United | 0.5-1 | Thắng |
27/02 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United * | 2 - 1 | Brentford | 0 | Thắng |
24/02 | Hạng Nhất Anh | Reading * | 1 - 0 | Rotherham United | 0.5-1 | Thua |
20/02 | Hạng Nhất Anh | Burnley * | 2 - 0 | Rotherham United | 0.5-1 | Thua |
13/02 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United * | 0 - 0 | Birmingham | 0 | Hòa |
06/02 | Hạng Nhất Anh | Bolton Wanderers * | 2 - 1 | Rotherham United | 0-0.5 | Thua |
30/01 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United * | 1 - 4 | Charlton Athletic | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Leeds United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/03 | Hạng Nhất Anh | Leeds United * | 1 - 4 | Huddersfield Town | 0 | Thua |
12/03 | Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers * | 1 - 2 | Leeds United | 0.5-1 | Thắng |
09/03 | Hạng Nhất Anh | Cardiff City * | 0 - 2 | Leeds United | 0.5 | Thắng |
05/03 | Hạng Nhất Anh | Leeds United * | 2 - 1 | Bolton Wanderers | 0-0.5 | Thắng |
01/03 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion * | 4 - 0 | Leeds United | 0.5-1 | Thua |
24/02 | Hạng Nhất Anh | Leeds United * | 1 - 1 | Fulham | 0-0.5 | Thua |
20/02 | Cúp FA | Watford * | 1 - 0 | Leeds United | 1 | Hòa |
16/02 | Hạng Nhất Anh | Leeds United | 0 - 0 | Middlesbrough * | 0-0.5 | Thắng |
06/02 | Hạng Nhất Anh | Leeds United * | 0 - 1 | Nottingham Forest | 0 | Thua |
30/01 | Cúp FA | Bolton Wanderers * | 1 - 2 | Leeds United | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Rotherham United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/03 | Hạng Nhất Anh | Ipswich | 0 - 1 | Rotherham United | 2-2.5 | Xỉu |
12/03 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 3 - 3 | Derby County | 2-2.5 | Tài |
09/03 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 1 - 0 | Middlesbrough | 2-2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Rotherham United | 2-2.5 | Xỉu |
27/02 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 2 - 1 | Brentford | 2.5 | Tài |
24/02 | Hạng Nhất Anh | Reading | 1 - 0 | Rotherham United | 2-2.5 | Xỉu |
20/02 | Hạng Nhất Anh | Burnley | 2 - 0 | Rotherham United | 2.5 | Xỉu |
13/02 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 0 - 0 | Birmingham | 2.5 | Xỉu |
06/02 | Hạng Nhất Anh | Bolton Wanderers | 2 - 1 | Rotherham United | 2.5 | Tài |
30/01 | Hạng Nhất Anh | Rotherham United | 1 - 4 | Charlton Athletic | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Leeds United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/03 | Hạng Nhất Anh | Leeds United | 1 - 4 | Huddersfield Town | 2-2.5 | Tài |
12/03 | Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Leeds United | 2.5 | Tài |
09/03 | Hạng Nhất Anh | Cardiff City | 0 - 2 | Leeds United | 2-2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng Nhất Anh | Leeds United | 2 - 1 | Bolton Wanderers | 2-2.5 | Tài |
01/03 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion | 4 - 0 | Leeds United | 2-2.5 | Tài |
24/02 | Hạng Nhất Anh | Leeds United | 1 - 1 | Fulham | 2.5 | Xỉu |
20/02 | Cúp FA | Watford | 1 - 0 | Leeds United | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Hạng Nhất Anh | Leeds United | 0 - 0 | Middlesbrough | 2 | Xỉu |
06/02 | Hạng Nhất Anh | Leeds United | 0 - 1 | Nottingham Forest | 2-2.5 | Xỉu |
30/01 | Cúp FA | Bolton Wanderers | 1 - 2 | Leeds United | 2-2.5 | Tài |