Thông tin đội bóng Rotherham United | |
Thành lập | 1925 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Millmoor Football Ground |
Website | https://www.themillers.co.uk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Anh | Stockport County Rotherham United (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.67 5.5 3.5 |
09/04/2025 01:45 |
Hạng 2 Anh | Bolton Wanderers Rotherham United (Hòa) |
0.75 |
0.87 0.97 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
1.66 4.75 3.7 |
05/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Blackpool (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.75 2.35 3.5 |
02/04/2025 01:45 |
Hạng 2 Anh | Northampton Town Rotherham United (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.62 2.55 3.25 |
29/03/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Crawley Town (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.6 5 4.2 |
19/03/2025 02:45 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Wycombe Wanderers (Hòa) |
0.25 |
0.82 1.02 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
3 2.3 3.3 |
15/03/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Exeter City (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.73 4.5 3.75 |
08/03/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Wrexham Rotherham United (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.91 4 3.3 |
05/03/2025 02:45 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Leyton Orient (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.82 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.3 3 3.3 |
01/03/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Bristol Rovers Rotherham United (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.9 2.25 3.6 |
22/02/2025 19:30 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Barnsley (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.45 2.75 3.4 |
15/02/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Reading Rotherham United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.9 2.3 3.3 |
12/02/2025 02:45 |
Hạng 2 Anh | Blackpool Rotherham United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.6 3.3 |
08/02/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Shrewsbury Town (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.62 5.5 3.7 |
05/02/2025 02:30 |
England Johnstone | Rotherham United Bradford AFC (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.82 0.97 |
2.15 3.1 3.1 |
01/02/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Birmingham Rotherham United (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.53 5.75 4.1 |
29/01/2025 02:45 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Cambridge United (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.92 |
2.25 u |
0.82 1.02 |
1.66 4.75 3.8 |
25/01/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Burton Albion FC Rotherham United (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
3.9 1.95 3.4 |
18/01/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Charlton Athletic (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.8 3.25 |
15/01/2025 02:00 |
England Johnstone | Chesterfield Rotherham United (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.62 2.45 3.5 |
12/01/2025 00:15 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Wycombe Wanderers (Hòa) |
u |
||||
11/01/2025 19:30 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Bolton Wanderers (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.63 2.5 3.4 |
04/01/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Huddersfield Town Rotherham United (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.7 5 3.4 |
01/01/2025 22:00 |
Hạng 2 Anh | Lincoln City Rotherham United (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
1.95 3.5 3.6 |
29/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Stockport County (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.85 1 |
3 2.35 3.2 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Wigan Athletic (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.15 3.4 3.2 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Mansfield Town Rotherham United (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.2 3 3.5 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Rotherham United Northampton Town (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.7 4.5 3.8 |
11/12/2024 02:00 |
England Johnstone | Rotherham United Tranmere Rovers (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.53 5.25 4 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng 2 Anh | Blackpool Rotherham United (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.1 3.5 3.4 |