Thông tin đội bóng Sheffield Wed | |
Thành lập | 1867 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Sheffield S6 1SW |
Website | http://www.swfc.co.uk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 19:00 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Sheffield Wed (Hòa) |
1.25 |
0.84 1.06 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.36 7.5 5 |
12/01/2025 01:00 |
Cúp FA | Coventry Sheffield Wed (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
1.01 0.89 |
1.91 3.8 3.6 |
04/01/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.98 |
2 u |
1 0.85 |
2.2 3.5 3.2 |
01/01/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Derby County (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2 3.75 3.4 |
29/12/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Preston North End Sheffield Wed (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.63 2.75 3.1 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Middlesbrough Sheffield Wed (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.7 4.75 3.8 |
21/12/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Stoke City (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.9 4.1 3.4 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Oxford United Sheffield Wed (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.89 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
3.4 2.15 3.3 |
11/12/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Blackburn Rovers (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.87 |
2.25 u |
0.92 0.92 |
2.2 3.1 3.4 |
07/12/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Preston North End (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.84 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2 3.7 3.3 |
01/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Derby County Sheffield Wed (Hòa) |
0 |
0.83 1.07 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.5 2.88 3.2 |
27/11/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Sheffield Wed (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.82 1.02 |
2.35 2.9 3.4 |
23/11/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Cardiff City (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.87 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2 3.6 3.5 |
10/11/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Sheffield Wed (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.83 4 3.75 |
06/11/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Norwich City (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.2 3.2 3.5 |
02/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Watford (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.92 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.91 3.9 3.5 |
30/10/2024 03:00 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Brentford Sheffield Wed (Hòa) |
1.5 |
1.01 0.89 |
3 u |
0.98 0.92 |
1.33 8.5 4.75 |
26/10/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Sheffield Wed (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.91 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3.25 2.15 3.4 |
23/10/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Swansea City (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.2 3.2 3.4 |
19/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Burnley (Hòa) |
0 |
1 0.9 |
u |
2.7 2.6 3.25 |
|
05/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Sheffield Wed (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.33 3.5 |
03/10/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Sheffield Wed (Hòa) |
0.25 |
0.88 1.02 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.1 3.25 3.6 |
28/09/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed West Bromwich (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.09 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.8 2.3 3.6 |
21/09/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Sheffield Wed (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.9 4 3.5 |
18/09/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Blackpool Sheffield Wed (Hòa) |
0 |
1.07 0.83 |
2.75 u |
1.06 0.84 |
2.8 2.45 3.4 |
14/09/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Queens Park Rangers (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.89 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.3 3.2 3.3 |
31/08/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Sheffield Wed (Hòa) |
0.25 |
1.11 0.79 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.35 2.88 3.5 |
28/08/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Grimsby Town Sheffield Wed (Hòa) |
1 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.92 |
5.75 1.6 3.7 |
24/08/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Leeds United (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
4.5 1.8 3.5 |
18/08/2024 18:00 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Sheffield Wed (Hòa) |
0.25 |
0.88 1.02 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.15 3.4 3.3 |