Thông tin đội bóng Sheffield United | |
Thành lập | 1889 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Bramall Lane |
Website | http://www.sufc.co.uk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Norwich City (Hòa) |
0.25 |
0.85 1.05 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.1 3.4 3.4 |
10/01/2025 02:00 |
Cúp FA | Sheffield United Cardiff City (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.99 |
2.25 u |
0.85 1.05 |
2.15 3.4 3.4 |
04/01/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Watford Sheffield United (Hòa) |
0 |
1.1 0.8 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.8 2.45 3.3 |
02/01/2025 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Sheffield United (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.82 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2 3.7 3.4 |
29/12/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United West Bromwich (Hòa) |
0.5 |
1.08 0.82 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2 4 3.1 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Burnley (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.85 |
2 u |
0.95 0.9 |
2.3 3.2 3.2 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Sheffield United (Hòa) |
0.5 |
0.82 1.08 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
3.7 2 3.4 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Plymouth Argyle (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.92 |
3 u |
1 0.85 |
1.25 10 6.25 |
12/12/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Sheffield United (Hòa) |
0 |
0.92 0.92 |
2 u |
0.77 1.1 |
2.7 2.7 3.1 |
08/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | West Bromwich Sheffield United (Hòa) |
0.25 |
1.11 0.79 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.4 3 3.2 |
30/11/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Sunderland (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.84 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2 3.7 3.4 |
27/11/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Oxford United (Hòa) |
1.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.42 7.5 4.33 |
23/11/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Sheffield United (Hòa) |
0 |
0.87 1.03 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.55 2.75 3.3 |
10/11/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Sheffield Wed (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.83 4 3.75 |
06/11/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Sheffield United (Hòa) |
0 |
1.07 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.8 2.5 3.25 |
02/11/2024 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers Sheffield United (Hòa) |
0 |
1.11 0.79 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.9 2.55 3.1 |
26/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Stoke City (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.92 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.73 5 3.6 |
24/10/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Middlesbrough Sheffield United (Hòa) |
0.5 |
1 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.95 3.6 3.6 |
19/10/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Sheffield United (Hòa) |
0.75 |
1.07 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.8 4.1 3.8 |
05/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Luton Town (Hòa) |
0.5 |
0.88 1.02 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.83 4.1 3.75 |
03/10/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Swansea City (Hòa) |
0.75 |
1 0.9 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.73 4.5 3.75 |
28/09/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Sheffield United (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.75 1.85 3.9 |
21/09/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Derby County (Hòa) |
1 |
1.06 0.84 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.67 5 3.9 |
14/09/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Sheffield United (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3.4 2.1 3.4 |
01/09/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Watford (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.85 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.75 4.33 3.75 |
28/08/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Barnsley Sheffield United (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.91 |
2.75 u |
0.88 1.02 |
3.7 1.85 3.9 |
24/08/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Norwich City Sheffield United (Hòa) |
0 |
1.02 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.8 2.6 3.25 |
17/08/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Queens Park Rangers (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.8 4.2 3.75 |
14/08/2024 02:00 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Sheffield United Wrexham (Hòa) |
0.75 |
0.89 1.01 |
3.25 u |
1.05 0.85 |
1.67 4.5 4.2 |
10/08/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Preston North End Sheffield United (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.09 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.88 2.35 3.4 |