Thông tin đội bóng Birmingham | |
Thành lập | 1875 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | St Andrews St Andrews B9 4NH |
Website | https://www.bcfc.com |
[email protected] | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/05/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Norwich City (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.78 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.63 2.38 3.4 |
27/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town Birmingham (Hòa) |
0.25 |
1 0.92 |
2.5 u |
0.88 0.8 |
2.15 3 3.3 |
20/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Rotherham United Birmingham (Hòa) |
0.75 |
1.07 0.81 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
5 1.62 3.8 |
13/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Coventry (Hòa) |
0.25 |
0.88 1 |
2.75 u |
0.99 0.87 |
2.88 2.2 3.4 |
11/04/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Cardiff City (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.98 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.91 4.2 3.5 |
06/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Birmingham (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.84 |
3.5 u |
1.25 0.57 |
1.33 8 5 |
01/04/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Preston North End (Hòa) |
0.25 |
1.07 0.81 |
2.25 u |
0.86 1 |
2.36 2.85 3.4 |
29/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Birmingham (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.82 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2 3.75 3.25 |
16/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Watford (Hòa) |
0 |
0.84 1.07 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
2.3 2.58 3.33 |
13/03/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Middlesbrough (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.08 |
2.5 u |
0.9 0.96 |
2.8 2.3 3.35 |
13/03/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Middlesbrough (Hòa) |
0 |
1.06 0.84 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.7 2.55 3.3 |
09/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Birmingham (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.94 |
2.25 u |
0.87 0.86 |
2.11 2.99 3.19 |
06/03/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Birmingham (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.2 3.6 |
02/03/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Southampton (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.88 |
2.5 u |
0.62 1.2 |
4.55 1.71 3.4 |
24/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Ipswich Birmingham (Hòa) |
1 |
0.9 0.98 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
1.5 5.75 4.25 |
17/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Sunderland (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.94 0.95 |
2.95 2.25 3.35 |
14/02/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Blackburn Rovers (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.15 3.2 3.5 |
10/02/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Birmingham (Hòa) |
0.25 |
1 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.3 3.2 3.3 |
03/02/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | West Bromwich Birmingham (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.08 |
2.5 u |
0.96 0.88 |
1.66 4.7 3.95 |
27/01/2024 22:00 |
Cúp FA | Leicester City Birmingham (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.95 |
3 u |
0.99 0.91 |
1.44 6.5 5.25 |
20/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Birmingham (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.89 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2 3.6 3.3 |
17/01/2024 02:45 |
Cúp FA | Birmingham Hull City (Hòa) |
0 |
0.85 0.97 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
2.45 2.75 3.75 |
13/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Swansea City (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.8 |
2.75 u |
0.93 0.77 |
2.4 2.8 3.35 |
06/01/2024 22:00 |
Cúp FA | Hull City Birmingham (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.81 |
2.75 u |
0.93 0.77 |
1.75 4.5 4 |
01/01/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Birmingham (Hòa) |
1.75 |
0.87 1.03 |
3 u |
0.8 1.05 |
1.25 9.5 6.5 |
30/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Bristol City (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.63 2.7 3.3 |
27/12/2023 00:15 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Stoke City (Hòa) |
0 |
0.9 0.98 |
2.25 u |
0.8 0.9 |
2.55 2.66 3.2 |
23/12/2023 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Birmingham (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.7 |
2.75 u |
1.05 0.85 |
2.08 3.3 3.5 |
19/12/2023 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Leicester City (Hòa) |
1 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
1 0.85 |
6 1.6 3.8 |
14/12/2023 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Birmingham (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.87 |
2.25 u |
0.87 0.97 |
1.95 4 3.6 |